ATM/N19/T STS Sensors Vietnam
Vui lòng liên hệ Chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất.
Giới thiệu
ATM/N19/T STS Sensors Vietnam. Hiện đang được chúng tôi phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.
Tính năng
1. Giới thiệu thương hiệu STS Sensor
STS Sensor AG (Thụy Sĩ) là thương hiệu nổi bật từ năm 1987, chuyên về cảm biến áp suất, mức, và đo nhiệt độ chính xác cao. Hãng nổi tiếng với các dòng như ATM, ATM/N, ATM/N19, PTM, DTM – thường được sử dụng trong ngành nước, thực phẩm, dầu khí và hóa chất
2. Model ATM/N19/T – Tổng quan sản phẩm
🔍 Đặc tính kỹ thuật nổi bật:
-
Loại: Transmitter mực nước submersible, đường kính 19 mm
-
Cảm biến: Áp suất + nhiệt độ (combo p & T), trả tín hiệu 4–20 mA hoặc 0–10 V
-
Khoảng đo mức nước: 0…250 mH₂O (tương đương 0–250 m nước)
-
Độ chính xác: ≤ ± 0.2 / 0.10 / 0.05 % FS, drift thấp & ổn định dài hạn
-
Nhiệt độ hoạt động: –5 °C đến +80 °C
-
Vật liệu: Inox 316, dây cáp FEP/PUR, vỏ kín gel, bảo vệ IP68
-
Phản hồi nhanh: Thời gian < 1 ms (10–90 %)
✅ Ưu điểm:
-
Thiết kế siêu nhỏ gọn Ø19 mm, dễ lắp vào ống và bồn có không gian hạn chế
-
Tích hợp đo hai thông số: mực nước và nhiệt độ trong cùng một thiết bị
-
Phù hợp môi trường clamping, hóa chất nhẹ, nhờ tính năng IP68 và vỏ FEP/PUR
-
Độ chính xác và ổn định cao, thích hợp cho các ứng dụng giám sát dài hạn hoặc tự động hóa
3. Ứng dụng thực tế
-
Giám sát mực nước trong bồn chứa, silo, bể phản ứng trong thực phẩm và dược
-
Dùng cho hệ thống bảo trì theo tình trạng, giúp phát hiện sớm thay đổi mức chất lỏng
-
Phù hợp ứng dụng đo mức trong đường ống hoặc bồn nhỏ cần thiết bị kích thước nhỏ
-
Thích hợp công nghiệp nước, hóa chất, xử lý môi trường
4. Top 10 mã dòng ATM phổ biến của STS Sensor
# | Mã sản phẩm | Đặc điểm chính |
---|---|---|
1 | ATM/N19/T | Submersible Ø19 mm, tích hợp áp suất + nhiệt |
2 | ATM/N19 | Ø19 mm, chỉ đo áp suất |
3 | ATM.1ST/N/T | Submersible, đo áp suất + nhiệt, Ø… mm lớn hơn |
4 | ATM.1ST/N | Submersible, chỉ áp suất |
5 | ATM/N/T | Dạng standard, áp suất + nhiệt |
6 | ATM/N | Dạng standard, chỉ áp suất |
7 | ATM/ECO/N/T | Phiên bản kinh tế, đo áp suất + nhiệt |
8 | ATM/ECO/N | Kinh tế, áp suất |
9 | ATM/N/Ex | Submersible, chống nổ ATEX |
10 | ATM/F/Ex | Phiên bản vệ sinh/hygienic, chống nổ |
List hàng bán chạy:
STT | Code | Name |
1 |
ATM.1ST/N/T/Ex |
High Precision Level Transmitter. ATEX/IECEx certified. ATM.1ST/N/Ex / Cảm biến mức và nhiệt độ với chứng nhận ATEX/IECEx |
2 |
ATM.1ST/Ex/T |
High Precision Transmitter with ATEX/IECEx Certification/ cảm biến áp suất và nhiệt độ với chứng nhận ATEX/IECEx |
3 |
ATM.1ST/Ex/Ti |
High Precision Transmitter with ATEX/IECEx Certification/ cảm biến áp suất và nhiệt độ với chứng nhận ATEX/IECEx Phiên bản titanium của |
4 |
ATM.1ST/N/Ex |
High Precision Level Transmitter ATEX/IECEx certified/ cảm biến áp suất và nhiệt độ với Phiên bản chống cháy nổ của ATM.1ST/N/T |
5 |
ATM.1ST/N/Ex/Ti |
High Precision Transmitter with ATEX/IECEx Certification/ cảm biến áp suất và nhiệt độ với chứng nhận ATEX/IECEx Phiên bản titanium của |
6 |
ATM.1ST/N/Ex/T-Ex |
High Precision Level Transmitter ATEX/IECEx certified/Phiên bản chống cháy nổ của ATM.1ST/N/Ex/T |
7 |
ATM.1ST/N/Ex/Ti-Ex |
High Precision Level Transmitter ATEX/IECEx certified/ Phiên bản titanium chống cháy nổ của ATM.1ST/N/Ex/T |
8 |
ATM.ECO/N |
Analog Submersible Level Transmitter, cảm biến mức tiết kiệm năng lượng |
9 |
ATM.ECO/N/Ex |
Analog Submersible Level Transmitter, cảm biến mức tiết kiệm năng lượng phiên bản chống cháy nổ của ATM.ECO/N |
10 |
ATM.ECO/N/T |
Analog Submersible Level Transmitter, cảm biến mức và nhiệt độ tiết kiệm năng lượng |
11 |
ATM.ECO/N/Ti |
Analog Submersible Level Transmitter, cảm biến mức và nhiệt độ tiết kiệm năng lượng Phiên bản titanium của ATM.ECO/N/T |
12 |
ATM.ECO/N/T-Ex |
Analog Submersible Level Transmitter, cảm biến mức và nhiệt độ tiết kiệm năng lượng Phiên bản chống cháy nổ của ATM.ECO/N/T |
13 |
ATM.ECO/N/Ti-Ex |
Analog Submersible Level Transmitter, cảm biến mức và nhiệt độ tiết kiệm năng lượng Phiên bản titanium chống cháy nổ của ATM.ECO/N/T |
14 |
ATM/F |
Hygienic Pressure Transmitter/ cảm biên áp suất tiêu chuẩn vệ sinh |
15 |
ATM/F/Ex |
Hygienic Pressure Transmitter/ cảm biên áp suất tiêu chuẩn vệ sinh Phiên bản chống cháy nổ của ATM/F |
16 |
ATM/F/IS |
Hygienic Pressure Transmitter/ cảm biên áp suất tiêu chuẩn vệ sinh Phiên bản Phiên bản an toàn |
17 |
ATM/IS |
Analog Pressure Transmitter With Zero And Span Adjustment With FM, FM-C Certification/ Cảm biến áp suất với chứng nhận FM, FMc, ATEX, IECEx |
18 |
ATM/IS/Ex |
Analog Pressure Transmitter With Zero And Span Adjustment With FM, FM-C Certification/ Cảm biến áp suất Phiên bản chống cháy nổ của ATM/IS |
19 |
ATM/IS/T |
Analog Pressure Transmitter With Zero And Span Adjustment With FM, FM-C Certification/ Cảm biến áp suất và nhiệt độ với chứng nhận quốc tế |
20 |
ATM/IS/Ti |
Analog Pressure Transmitter With Zero And Span Adjustment With FM, FM-C Certification/ Cảm biến áp suất và nhiệt độ với chứng nhận quốc tế |
21 |
ATM/IS/T-Ex |
Analog Pressure Transmitter With Zero And Span Adjustment With FM, FM-C Certification/ Cảm biến áp suất và nhiệt độ Phiên bản titanium của ATM/IS/T |
22 |
ATM/IS/Ti-Ex |
Analog Pressure Transmitter With Zero And Span Adjustment With FM, FM-C Certification/ Cảm biến áp suất và nhiệt độ Phiên bản titanium chống cháy nổ của ATM/IS/T |
23 |
ATM/N |
Analog Level Transmitter/ cảm biến mức chìm |
24 |
ATM/N/Ex |
Analog Level Transmitter/ cảm biến mức chìm Phiên bản chống cháy nổ của ATM/N |
25 |
ATM/N/T |
Analog Level Transmitter/ cảm biến mức chìm và nhiệt độ |
26 |
ATM/N/Ti |
Analog Level Transmitter/ cảm biến mức chìm Phiên bản titanium của ATM/N/T |
27 |
ATM/N/T-Ex |
Analog Level Transmitter/ cảm biến mức chìm Phiên bản chống cháy nổ của ATM/N/T |
28 |
ATM/N/Ti-Ex |
Analog Level Transmitter/ cảm biến mức chìm Phiên bản titanium chống cháy nổ của ATM/N/T |
29 |
ATM/N/IS |
Analog Level Transmitter/ cảm biến mức chìm an toàn |
30 |
ATM/N/IS/Ex |
Analog Level Transmitter/ cảm biến mức chìm Phiên bản chống cháy nổ của ATM/N/IS |
31 |
ATM/N/IS/T |
Analog Level Transmitter/ cảm biến mức chìm và nhiệt độ chìm an toàn |
32 |
ATM/N/IS/Ti |
Analog Level Transmitter/ cảm biến mức Phiên bản titanium của ATM/N/IS/T |
33 |
ATM/N/IS/T-Ex |
Analog Level Transmitter/ cảm biến mức Phiên bản chống cháy nổ của ATM/N/IS/T |
34 |
ATM/N/IS/Ti-Ex |
Analog Level Transmitter/ cảm biến mức Phiên bản titanium chống cháy nổ của ATM/N/IS/T |
35 |
ATM/N19 |
Analog Level Transmitter/ cảm biến mức mini, đường kính 19mm |
36 |
ATM/N19/Ex |
Analog Level Transmitter/ cảm biến mức mini Phiên bản chống cháy nổ của ATM/N19 |
37 |
ATM/N19/T |
Analog Level Transmitter/ cảm biến mức mini và nhiệt độ |
Chúng tôi sẽ giúp bạn cung cấp thiết bị tiêu chuẩn cao trong công nghiệp. Luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu cho quý khách hàng.Tin ưởng vào các cảm biến bền và không hao mòn của chúng tôi, chúng tôi có thể tùy chỉnh cho ứng dụng của bạn theo yêu cầu. Chúng tôi có các giải pháp được chứng nhận phù hợp!
Truy cập Fanpage để theo dõi tin tức hằng ngày
Xem thêm sản phẩm chính hãng giá rẻ tại đây