List code Heidenhain

List code Heidenhain

IOT-Master là nhà cung cấp tất cả các sản phẩm tự động chính hãng trên toàn thế giới.

Mã sản phẩm hot:

NO Code hàng Tên hàng
Tên TA Tên TV
1

LC 415

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
2

LC 485

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
3

LC 495S

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
4

LC 495F

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
5

LC 495M

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
6

LC 495P

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
7

LF 485

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
8

LS 487

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
9

LS 477

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
10

LC 115

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
11

LC 185

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
12

LC 195S

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
13

LC 195F

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
14

LC 195M

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
15

LC 195P

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
16

LC 211

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
17

LC 281

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
18

LC 291F

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
19

LC 291M

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
20

LF 185

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
21

LS 187

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
22

LS 177

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
23

LB 382

Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính

Đại lí HEIDENHAIN
24

LC 116

Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning

Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa

Đại lí HEIDENHAIN
25

LC 196F

Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning

Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa

Đại lí HEIDENHAIN
26

LC 416

Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning

Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa

Đại lí HEIDENHAIN
27

LC 496F

Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning

Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa

Đại lí HEIDENHAIN
28

LC 201

Absolute Linear Encoders with Full-Size Scale Housing

Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa

Đại lí HEIDENHAIN
29

LIC 4113V

Exposed Linear Encoders for High Vacuum

Bộ mã hóa tuyến tính cho chân không cao

Đại lí HEIDENHAIN
30

LIC 4193V

Exposed Linear Encoders for High Vacuum

Bộ mã hóa tuyến tính cho chân không cao

Đại lí HEIDENHAIN
31

LIP 481V

Exposed Linear Encoders for High and Ultrahigh Vacuum Technology

Bộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không cao và siêu cao

Đại lí HEIDENHAIN
32

LIP 481U

Exposed Linear Encoders for High and Ultrahigh Vacuum Technology

Bộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không cao và siêu cao

Đại lí HEIDENHAIN
33

LIF 481 V

Exposed Linear Encoder for High-Vacuum Technology

Bộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không cao

Đại lí HEIDENHAIN
34

LIF 171

Incremental Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính tăng dần

Đại lí HEIDENHAIN
35

LIF 181

Incremental Linear Encoders

Bộ mã hóa tuyến tính tăng dần

Đại lí HEIDENHAIN
36

LS 1679

Incremental Linear Encoder with Integrated Roller Guide

Bộ mã hóa tuyến tính tăng dần với hướng dẫn con lăn tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
37

DA 400

Compressed-Air Filter System

Hệ thống lọc khí nén

Đại lí HEIDENHAIN
38

AT 1200

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
39

AT 3000

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
40

CT 2500

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
41

CT 6000

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
42

MT 101

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
43

MT 1200

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
44

MT 2500

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
45

MT 60

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
46

ST 1200

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
47

ST 3000

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
48

AT 1218

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
49

AT 1217

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
50

AT 3018

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
51

AT 2017

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
52

CT 2501

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
53

CT 2502

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
54

CT 6001

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
55

CT 6002

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
56

MT 1271

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
57

MT1281

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
58

MT 1287

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
59

MT 2571 

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
60

MT 2581

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
61

MT 2587

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
62

MT 60M

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
63

MT 60K

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
64

MT 101M

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
65

MT 101K

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
66

ST 1278

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
67

ST 1288

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
68

ST 1277

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
69

ST 1287

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
70

ST 3078

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
71

ST 3088

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
72

ST 3077

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
73

ST 3087

Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài

Đại lí HEIDENHAIN
74

MT 12 

Incremental Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài gia tăng

Đại lí HEIDENHAIN
75

MT 12B

Incremental Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài gia tăng

Đại lí HEIDENHAIN
76

MT 12P

Incremental Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài gia tăng

Đại lí HEIDENHAIN
77

MT25

Incremental Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài gia tăng

Đại lí HEIDENHAIN
78

MT 25B

Incremental Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài gia tăng

Đại lí HEIDENHAIN
79

MT25P

Incremental Length Gauges

Đồng hồ đo chiều dài gia tăng

Đại lí HEIDENHAIN
80

EQN 1025

Rotary Encoders

Bộ mã hóa quay

Đại lí HEIDENHAIN
81

ERN 1020

Rotary Encoders

Bộ mã hóa quay

Đại lí HEIDENHAIN
82

ERN 1030

Rotary Encoders

Bộ mã hóa quay

Đại lí HEIDENHAIN
83

ERN 1080

Rotary Encoders

Bộ mã hóa quay

Đại lí HEIDENHAIN
84

ERN 1070

Rotary Encoders

Bộ mã hóa quay

Đại lí HEIDENHAIN
85

EQN 425

Rotary Encoders

Bộ mã hóa quay

Đại lí HEIDENHAIN
86

ERN 420

Rotary Encoders

Bộ mã hóa quay

Đại lí HEIDENHAIN
87

ERN 430

Rotary Encoders

Bộ mã hóa quay

Đại lí HEIDENHAIN
88

ERN 480

Rotary Encoders

Bộ mã hóa quay

Đại lí HEIDENHAIN
89

ERN 460

Rotary Encoders

Bộ mã hóa quay

Đại lí HEIDENHAIN
90

EQN 425

Rotary Encoders

Bộ mã hóa quay

Đại lí HEIDENHAIN
91

ERN 120

Rotary Encoders

Bộ mã hóa quay

Đại lí HEIDENHAIN
92

ERN 130

Rotary Encoders

Bộ mã hóa quay

Đại lí HEIDENHAIN
93

ERN 180

Rotary Encoders

Bộ mã hóa quay

Đại lí HEIDENHAIN
94

ECI/EQI 1100

Encoders for Servo Drives

Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo

Đại lí HEIDENHAIN
95

ECI/EQI 1100 with synchro flange

Encoders for Servo Drives

Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo

Đại lí HEIDENHAIN
96

ECI/EBI 1100

Encoders for Servo Drives

Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo

Đại lí HEIDENHAIN
97

ECI/EBI/EQI 1300

Encoders for Servo Drives

Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo

Đại lí HEIDENHAIN
98

ECI/EBI 100

Encoders for Servo Drives

Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo

Đại lí HEIDENHAIN
99

ECI/EBI 4000

Encoders for Servo Drives

Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo

Đại lí HEIDENHAIN
100

ERO 1200

Encoders for Servo Drives

Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo

Đại lí HEIDENHAIN
101

ERO 1400

Encoders for Servo Drives

Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo

Đại lí HEIDENHAIN
102

ECN/EQN/ ERN 1100

Encoders for Servo Drives

Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo

Đại lí HEIDENHAIN
103

ECN/EQN/ ERN 1300

Encoders for Servo Drives

Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo

Đại lí HEIDENHAIN
104

ECN/ERN 100

Encoders for Servo Drives

Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo

Đại lí HEIDENHAIN
105

ECN/EQN/ERN 400

Encoders for Servo Drives

Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo

Đại lí HEIDENHAIN
106

ECN/EQN/ERN 400

Encoders for Servo Drives

Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo

Đại lí HEIDENHAIN
107

ECN/EQN/ERN 1000

Encoders for Servo Drives

Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo

Đại lí HEIDENHAIN
108

EQN/ERN 400

Encoders for Servo Drives

Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo

Đại lí HEIDENHAIN
109

ERN 401

Encoders for Servo Drives

Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo

Đại lí HEIDENHAIN
110

ERN 120

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
111

ERN 130 

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
112

ERN 180

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
113

ECN 113

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
114

ECN 125

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
115

ERN 1321

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
116

ERN 1326

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
117

ERN 1381

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
118

ERN 1387

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
119

ERN 487

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
120

ECN 1313

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
121

ECN 413

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
122

ECN 1325

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
123

ECN 425

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
124

AEF 1323

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
125

ECI 119

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
126

ECI 4010

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
127

EQN 425

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
128

IQN 425

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
129

RIQ 425

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
130

ERO 1420

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
131

ERN 1020

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
132

ERN 1030

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
133

ERN 1080

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
134

ERN 1023

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
135

ERN 1123

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
136

ECI 1118

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
137

EBI 1135

Rotary Encoders for the Elevator Industry

Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy

Đại lí HEIDENHAIN
138

IBV 101

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
139

IBV 102

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
140

IBV 600

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
141

IBV 660B

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
142

IBV 3171

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
143

IBV 3271

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
144

EXE 101

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
145

EXE 102

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
146

IBV 6072

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
147

IBV 6172

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
148

IBV 6272

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
149

EIB 192

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
150

EIB 392

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
151

EIB 1512

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
152

EIB 2391S

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
153

EIB 3392S

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
154

EIB 192F

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
155

EIB 392F

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
156

EIB 1592F

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
157

EIB 192M

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
158

EIB 392M

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
159

EIB 1592M

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
160

EIB 3391Y

Interface Electronics

Giao diện Điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
161

RCN 2000

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
162

RCN 5000

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
163

RCN 8000

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
164

ECN 200

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
165

RCN 2380

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
166

RCN 2310

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
167

RCN 2390F

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
168

RCN 2390M

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
169

RCN 2580

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
170

RCN 2510

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
171

RCN 2590F

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
172

RCN 2590M

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
173

RCN 5380

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
174

RCN 5310

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
175

RCN 5390F

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
176

RCN 5390M

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
177

RCN 5580

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
178

RCN 5510

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
179

RCN 5590F

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
180

RCN 5590M

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
181

RCN 8380

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
182

RCN 8310

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
183

RCN 8390F

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
184

RCN 8390M

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
185

RCN 8580

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
186

RCN 8510

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
187

RCN 8590F

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
188

RCN 8590M

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
189

ECN 225

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
190

ECN 223F

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
191

ECN 223M

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
192

RON 200

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
193

RON 700

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
194

RON 800

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
195

RPN 800

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
196

RON 900

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
197

ROD 200

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
198

ROD 700

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
199

ROD 800

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
200

RON 225 

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
201

RON 275

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
202

RON 285

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
203

RON 287

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
204

RON 785

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
205

RON 786

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
206

RON 886

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
207

RPN 886

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
208

RON 905

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
209

ROD 220

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
210

ROD 270

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
211

ROD 280

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
212

ROD 780

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
213

ROD 880

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
214

ERP 880

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
215

ERP 4000

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
216

ERP 8000

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
217

ERO 6000

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
218

ERO 6100

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
219

ECA 4000

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
220

ERA 4×80

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
221

ERA 4282

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
222

ERP 880

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
223

ERP 4080

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
224

ERP 8080

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
225

ERO 6080

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
226

ERO 6070

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
227

ERO 6180

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
228

ECA 4410

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
229

ECA 4490F

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
230

ECA 4490M

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
231

ERA 4280C

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
232

ERA 4480C

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
233

ERA 4880C

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
234

ERA 4282C

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
235

ERA 7000

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
236

ERA 8000

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
237

ERM 2200

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
238

ERM 200

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
239

ERM 2410

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
240

ERM 2400

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
241

ERM 2900

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
242

ERA 7480 C

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
243

ERA 8480 C

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
244

ERM 2280

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
245

ERM 220

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
246

ERM 280

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
247

ERM 2410

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
248

ERM 2484

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
249

ERM 2485

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
250

ERM 2984

Angle Encoders With Integral Bearing

Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp

Đại lí HEIDENHAIN
251

ERP 880

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
252

ERP 4000

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
253

ERP 8000

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
254

ERO 6000

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
255

ERO 6100

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
256

ERP 4080

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
257

ERP 8080

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
258

ERO 6080

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
259

ERO 6070

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
260

ERO 6180

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
261

ECA 4000

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
262

ERA 4×80

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
263

ERA 7000

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
264

ERA 8000

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
265

ECA 4412

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
266

ECA 4492 F

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
267

ECA 4492 M

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
268

ECA 4492 P

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
269

ECA 4410

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
270

ECA 4490 F

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
271

ECA 4490 M

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
272

ECA 4490 P

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
273

ERA 4280 C

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
274

ERA 4480 C

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
275

ERA 4880 C

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
276

ERA 4282 C

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
277

ERA 7480 C

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
278

ERA 8480 C

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
279

ERM 2200 series

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
280

ERM 2400 series

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
281

ERM 2410 series

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
282

ERM 2900 series

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
283

AK ERM 2280

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
284

TTR ERM 2200 C

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
285

AK ERM 2420 

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
286

TTR ERM 2400

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
287

AK ERM 2480

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
288

TTR ERM 2400

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
289

AK ERM 2410

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
290

TTR ERM 2400 C

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
291

AK ERM 2980

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
292

TTR ERM 2904

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
293

RCN 2000

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
294

RCN 5000

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
295

RCN 8000

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
296

ECN 200

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
297

RCN 2380

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
298

RCN 2310

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
299

RCN 2390 F

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
300

RCN 2390 M

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
301

RCN 2580

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
302

RCN 2510

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
303

RCN 2590 F

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
304

RCN 2590 M

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
305

RCN 5380

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
306

RCN 5310

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
307

RCN 5390 F

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
308

RCN 5390 M

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
309

RCN 5580

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
310

RCN 5510

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
311

RCN 5590 F

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
312

RCN 5590 M

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
313

RCN 8380

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
314

RCN 8310

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
315

RCN 8390 F

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
316

RCN 8390 M

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
317

RCN 8580

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
318

RCN 8510

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
319

RCN 8590 F

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
320

RCN 8590 M

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
321

ECN 225

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
322

ECN 223 F

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
323

ECN 223 M

Modular Angle Encoders With Optical Scanning

Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học

Đại lí HEIDENHAIN
324

ND 5000 series

Digital Readouts

Bộ đọc kỹ thuật số

Đại lí HEIDENHAIN
325

ND 7000

Digital Readouts

Bộ đọc kỹ thuật số

Đại lí HEIDENHAIN
326

POSITIP 8000

Digital Readouts

Bộ đọc kỹ thuật số

Đại lí HEIDENHAIN
327

ND 5023

Digital Readouts

Bộ đọc kỹ thuật số

Đại lí HEIDENHAIN
328

ND 7013

Digital Readouts

Bộ đọc kỹ thuật số

Đại lí HEIDENHAIN
329

ND 7013 I/O

Digital Readouts

Bộ đọc kỹ thuật số

Đại lí HEIDENHAIN
330

ND 200

Evaluation Electronics

Thiết bị điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
331

GAGE-CHEK 2000

Evaluation Electronics

Thiết bị điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
332

ND 2100G GAGE-CHEK

Evaluation Electronics

Thiết bị điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
333

EIB 700

Evaluation Electronics

Thiết bị điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
334

IK 220

Evaluation Electronics

Thiết bị điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
335

ND 280

Evaluation Electronics

Thiết bị điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
336

ND 287

Evaluation Electronics

Thiết bị điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
337

GC 2013

Evaluation Electronics

Thiết bị điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
338

GC 2023

Evaluation Electronics

Thiết bị điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
339

GC 2093

Evaluation Electronics

Thiết bị điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
340

ND 2104G

Evaluation Electronics

Thiết bị điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
341

ND 2108G

Evaluation Electronics

Thiết bị điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
342

EIB 741

Evaluation Electronics

Thiết bị điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
343

EIB 742

Evaluation Electronics

Thiết bị điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
344

IK 220

Evaluation Electronics

Thiết bị điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
345

GAGE-CHEK 2013

Evaluation Electronics

Thiết bị điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
346

GAGE-CHEK 2023

Evaluation Electronics

Thiết bị điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
347

GAGE-CHEK 2093

Evaluation Electronics

Thiết bị điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
348

EIB 700

Evaluation Electronics

Thiết bị điện tử

Đại lí HEIDENHAIN
349

TNC 640 HSCI

Connected Machining Đại lí HEIDENHAIN
350

TNC 620 HSCI

Connected Machining Đại lí HEIDENHAIN
351

TNC 320

Connected Machining Đại lí HEIDENHAIN
352

iTNC 530 HSCI

Connected Machining Đại lí HEIDENHAIN
353

iTNC 530

Connected Machining Đại lí HEIDENHAIN
354

TS 460

Touch Probes

Đầu dò

Đại lí HEIDENHAIN
355

TS 642

Touch Probes

Đầu dò

Đại lí HEIDENHAIN
356

TS 740

Touch Probes

Đầu dò

Đại lí HEIDENHAIN
357

TS 150

Touch Probes

Đầu dò

Đại lí HEIDENHAIN
358

TS 260

Touch Probes

Đầu dò

Đại lí HEIDENHAIN
359

TS 248

Touch Probes

Đầu dò

Đại lí HEIDENHAIN

Chúng tôi sẽ giúp bạn cung cấp thiết bị tiêu chuẩn cao trong công nghiệp. Luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu cho quý khách hàng.Tin ưởng vào các cảm biến bền và không hao mòn của chúng tôi, chúng tôi có thể tùy chỉnh cho ứng dụng của bạn theo yêu cầu. Chúng tôi có các giải pháp được chứng nhận phù hợp!

Truy cập Fanpage để theo dõi tin tức hằng ngày

Xem thêm sản phẩm chính hãng giá rẻ tại đây

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất – 1 số dòng sản phẩm – chúng tôi có hàng sẵn kho – giao nhanh 24h.