MGate MB3180 Moxa Gateway 1 cổng modbus
Vui lòng liên hệ Chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất.
Giới thiệu
MGate MB3180 Moxa Gateway 1 cổng modbus. Hiện đang được chúng tôi phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.
Tính năng
MGate MB3180
MGate MB3180/MB3280/MB3480 Series
1-port standard Modbus gateway
Thông số kỹ thuật:
- Ethernet Interface
- 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)
- Auto MDI/MDI-X connection
- Magnetic Isolation Protection
- 1.5 kV (built-in)
- Ethernet Software Features
- Industrial Protocols
- Modbus TCP Client (Master)
Modbus TCP Server (Slave)
- Modbus TCP Client (Master)
- Configuration Options
- Web Console (HTTP)
Device Search Utility (DSU)
MGate Manager
MCC Tool
Telnet Console
- Web Console (HTTP)
- Management
- ARP
DHCP Client
DNS
HTTP
SNMPv1/v2c/v3
TCP/IP
Telnet
UDP
- ARP
- MIB
- RFC1213, RFC1317
- Security Functions
- Authentication
- Local database
- Encryption
- HTTPS
AES-128
AES-256
SHA-256
- HTTPS
- Serial Interface
- No. of Ports
- 1
- Connector
- DB9 male
- Serial Standards
- RS-232/422/485 (software-selectable)
- Baudrate
- 50 bps to 921.6 kbps
- Data Bits
- 7, 8
- Parity
- None
Even
Odd
Space
Mark
- None
- Stop Bits
- 1, 2
- Flow Control
- DTR/DSR
RTS Toggle (RS-232 only)
RTS/CTS
- DTR/DSR
- RS-485 Data Direction Control
- ADDC (automatic data direction control)
- Pull High/Low Resistor for RS-485
- 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
- Terminator for RS-485
- None
- Serial Signals
- RS-232
- TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
- RS-422
- Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
- RS-485-2w
- Data+, Data-, GND
- RS-485-4w
- Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
- Serial Software Features
- Industrial Protocols
- Modbus RTU/ASCII Master
Modbus RTU/ASCII Slave
- Modbus RTU/ASCII Master
- Modbus (Transparent)
- Max. No. of Client Connections
- 16
- Max. No. of Server Connections
- 32
- Power Parameters
- Input Voltage
- 12 to 48 VDC
- Input Current
- 200 mA @ 12 VDC
- Power Connector
- Power jack
- Physical Characteristics
- Housing
- Metal
- IP Rating
- IP30
- Dimensions (with ears)
- 22 x 75 x 80 mm (0.87 x 2.95 x 3.15 in)
- Dimensions (without ears)
- 22 x 52 x 80 mm (0.87 x 2.05 x 3.15 in)
- Weight
- 340 g (0.75 lb)
- Environmental Limits
- Operating Temperature
- 0 to 55°C (32 to 131°F)
- Storage Temperature (package included)
- -40 to 85°C (-40 to 185°F)
- Ambient Relative Humidity
- 5 to 95% (non-condensing)
- Standards and Certifications
- EMC
- EN 55032/35
- EMI
- CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS
- IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 3 V
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11
- IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
- Safety
- UL 60950-1
EN 62368-1
- UL 60950-1
- MTBF
- Time
- 2,762,384 hrs
- Standards
- Telcordia SR332
Chúng tôi sẽ giúp bạn cung cấp thiết bị tiêu chuẩn cao trong công nghiệp. Luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu cho quý khách hàng.Tin ưởng vào các cảm biến bền và không hao mòn của chúng tôi, chúng tôi có thể tùy chỉnh cho ứng dụng của bạn theo yêu cầu. Chúng tôi có các giải pháp được chứng nhận phù hợp!
Truy cập Fanpage để theo dõi tin tức hằng ngày
Xem thêm sản phẩm chính hãng giá rẻ tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.