PT-G503-PHR-PTP-HV Moxa Bộ chuyển mạch Ethernet
Vui lòng liên hệ Công Ty Song Thành Công để được hỗ trợ giá tốt nhất.
Giới thiệu
PT-G503-PHR-PTP-HV Moxa Bộ chuyển mạch Ethernet. Hiện đang được Song Thành Công phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.
Tính năng
PT-G503-PHR-PTP-HV
PT-G503 Series
IEC 61850-3 and IEC 62439-3 full Gigabit managed redundancy box, with 3 10/100/1000BaseT(X) ports or 100/1000Base SFP ports, 1 10/100/1000BaseT(X) Ethernet console port, 1 isolated dual power supply (88 to 300 VDC or 85 to 264 VAC), -40 to 85°C operating temperature
PT-G503-PHR-PTP-HV là bộ chuyển mạch Ethernet công nghiệp hiệu suất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy và tính ổn định cao. Sản phẩm này cung cấp nhiều tính năng tiên tiến, bao gồm:
- Hỗ trợ PTP (Precision Time Protocol): Đảm bảo đồng bộ thời gian chính xác trong các mạng lưới công nghiệp, giúp nâng cao hiệu suất và độ chính xác của các ứng dụng quan trọng như SCADA, điều khiển quy trình và robot.
- Nguồn điện đầu vào rộng (HV): Hỗ trợ điện áp cao từ 110V đến 220V AC/DC, phù hợp cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt nơi nguồn điện không ổn định.
- Cổng Gigabit Ethernet: Cung cấp băng thông lớn lên đến 1Gbps, đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các ứng dụng công nghiệp.
- Thiết kế chắc chắn: Chịu được rung, sốc và nhiệt độ khắc nghiệt từ -40°C đến 75°C, đảm bảo hoạt động liên tục trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Lợi ích khi sử dụng PT-G503-PHR-PTP-HV:
- Độ tin cậy và ổn định cao: Thiết kế chắc chắn và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt giúp đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định cho hệ thống mạng công nghiệp của bạn.
- Tối ưu hóa hiệu suất: Công nghệ PTP giúp đồng bộ thời gian chính xác và giảm thiểu sự cố mạng, góp phần nâng cao hiệu suất và giảm thời gian ngừng hoạt động.
- Dễ dàng lắp đặt và quản lý: Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi cùng với hỗ trợ nguồn điện đa dạng giúp việc lắp đặt và quản lý trở nên dễ dàng hơn.
PT-G503-PHR-PTP-HV là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy, hiệu suất và tính ổn định cao. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Sản xuất: Tự động hóa dây chuyền sản xuất, hệ thống điều khiển quy trình và robot.
- Năng lượng: Hệ thống giám sát và điều khiển SCADA, trạm biến áp và nhà máy điện.
- Giao thông vận tải: Hệ thống điều khiển giao thông, hệ thống đường sắt và hệ thống hàng không.
- Xây dựng: Hệ thống tòa nhà thông minh, hệ thống an ninh và hệ thống kiểm soát truy cập.
-
Ethernet Interface
- Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP+)
- 3
- Console Port
- Ethernet console (10/100/1000Mbps RJ45)
- Standards
- IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX
- IEEE 802.3 for 10BaseT
-
Ethernet Software Features
- Filter
- Static Multicast
- Management
- Back Pressure Flow Control, BOOTP, DHCP Client, Fiber check, Flow control, HTTP, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet
- Power Substation
- MMS
- Redundancy Protocols
- HSR, PRP, RSTP grouping
- Security
- HTTPS/SSL, TACACS+, RADIUS, SSH, Trust access control
- Time Management
- NTP Server/Client, SNTP, IEEE 1588v2 PTP (hardware-based)
- MIB
- IEC 62439-3 MIB
-
USB Interface
- Storage Port
- USB Type A
- Serial Interface
- Console Port
- USB-serial console (Type B connector)
- Input/Output Interface
- Alarm Contact Channels
- Resistive load: 1 A @ 24 VDC
- Digital Inputs
- +13 to +30 V for state 1
-30 to +3 V for state 0
Max. input current: 8 mA
- +13 to +30 V for state 1
- Power Parameters
- Input Current
- 0.260/0.170 A @ 110/220 VAC
0.150/0.080 A @ 110/220 VDC
- 0.260/0.170 A @ 110/220 VAC
- Input Voltage
- 110/220 VAC/VDC (85 to 264 VAC, 88 to 300 VDC)
- Power Connector
- 1 removable 5-contact terminal block(s)
- Overload Current Protection
- Supported
- Reverse Polarity Protection
- Supported
- Physical Characteristics
- Housing
- Aluminum
- IP Rating
- IP40
- Dimensions (without ears)
- 80 x 160 x 110 mm (3.15 x 6.30 x 4.33 in)
- Weight
- 1210 g (2.69 lb)
- Installation
- DIN-rail mounting
- Environmental Limits
- Operating Temperature
- -40 to 85°C (-40 to 185°F)
- Storage Temperature (package included)
- -40 to 85°C (-40 to 185°F)
- Ambient Relative Humidity
- 5 to 95% (non-condensing)
- Standards and Certifications
- Safety
- UL 508
- EMI
- EN 55032 Class A, CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS
- IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 35 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs
- IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
- Power Substation
- IEC 61850-3, IEEE 1613
- Railway
- EN 50121-4
-
MTBF
- Time
- 566,844 hrs
- Standards
- Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR
Chúng tôi sẽ giúp bạn cung cấp thiết bị tiêu chuẩn cao trong công nghiệp. Luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu cho quý khách hàng.Tin tưởng vào các cảm biến bền và không hao mòn của chúng tôi, chúng tôi có thể tùy chỉnh cho ứng dụng của bạn theo yêu cầu. Chúng tôi có các giải pháp được chứng nhận phù hợp!
Truy cập Fanpage để theo dõi tin tức hằng ngày
Xem thêm sản phẩm chính hãng giá rẻ tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.